Có 4 kết quả:

掉头 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ掉頭 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ調頭 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ调头 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) to turn round
(3) to turn about

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 掉頭|掉头[diao4 tou2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 掉頭|掉头[diao4 tou2]

Bình luận 0