Có 4 kết quả:
掉头 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ • 掉頭 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ • 調頭 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ • 调头 diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to turn round
(3) to turn about
(2) to turn round
(3) to turn about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to turn round
(3) to turn about
(2) to turn round
(3) to turn about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ [diào tou ㄉㄧㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 掉頭|掉头[diao4 tou2]
Bình luận 0
diào tóu ㄉㄧㄠˋ ㄊㄡˊ [diào tou ㄉㄧㄠˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 掉頭|掉头[diao4 tou2]
Bình luận 0